DANH SÁCH CỐ VẤN HỌC TẬP LỚP SINH VIÊN KHOA ĐÀO TẠO ĐẶC BIỆT KHOÁ 2019, 2020, 2021, 2022 NĂM HỌC 2022-2023
01/12/2022
STT | TÊN LỚP | SĨ SỐ | MÃ GIẢNG VIÊN | HỌ & TÊN CNL | ĐƠN VỊ CÔNG TÁC | |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |
1 | TA19DB01 | 34 | NN243 | Bùi Đỗ Công Thành | Khoa Ngoại ngữ | |
2 | TA19DB02 | 35 | NN243 | Bùi Đỗ Công Thành | Khoa Ngoại ngữ | |
3 | TA19DB03 | 33 | NN269 | Nguyễn Châu Bích Tuyền | Khoa Ngoại ngữ | |
4 | TA19DB04 | 33 | NN269 | Nguyễn Châu Bích Tuyền | Khoa Ngoại ngữ | |
5 | TA19DB05 | 31 | NN220 | Bùi Thị Thục Quyên | Khoa Ngoại ngữ | |
6 | TA19DB06 | 31 | NN220 | Bùi Thị Thục Quyên | Khoa Ngoại ngữ | |
7 | KT19DB01 | 43 | KK045 | Phạm Minh Vương | Khoa kế toán kiểm toán | |
8 | KT19DB02 | 43 | KK025 | Nguyễn Thị Hồng Hanh | Khoa kế toán kiểm toán | |
9 | KT19DB03 | 43 | KK065 | Nguyễn Anh Hoàng Sơn | Khoa Kế toán kiểm toán | |
10 | LK19DB01 | 53 | KI182 | Lê Thị Tuyết Hà | Khoa Luật | |
11 | LK19DB02 | 54 | KI210 | Nguyễn Thị Hồng | Khoa Luật | |
12 | QT19DB01 | 47 | QT479 | Huỳnh Kim Tôn | Khoa Quản trị kinh doanh | |
13 | QT19DB02 | 49 | QT479 | Huỳnh Kim Tôn | Khoa Quản trị kinh doanh | |
14 | QT19DB03 | 50 | Đỗ Khắc Xuân Diễm | Khoa Đào tạo đặc biệt | ||
15 | QT19DB04 | 47 | Đỗ Khắc Xuân Diễm | Khoa Đào tạo đặc biệt | ||
16 | TN19DB01 | 39 | KT242 | Phan Hồng Hạnh | Khoa Tài chính ngân hàng | |
17 | TN19DB02 | 40 | KT242 | Phan Hồng Hạnh | Khoa Tài chính ngân hàng | |
18 | TN19DB03 | 40 | KT201 | Trần Hoàng Trúc Linh | Khoa Tài chính ngân hàng | |
19 | TN19DB04 | 41 | KT260 | Nguyễn Thị Thu Trang | Khoa Tài chính ngân hàng | |
20 | SH19DB01 | 13 | SH346 | Lao Đức Thuận | Khoa Công nghệ sinh học | |
21 | KT20DB01 | 50 | KK066 | Trần Đình Sơn Anh Minh | Khoa kế toán kiểm toán | |
22 | KT20DB02 | 50 | KK045 | Phạm Minh Vương | Khoa kế toán kiểm toán | |
23 | KT20DB03 | 50 | KK016 | Vũ Quốc Thông | Khoa kế toán kiểm toán | |
24 | KT20DB04 | 51 | KK016 | Vũ Quốc Thông | Khoa kế toán kiểm toán | |
25 | KT20DBE1 | 20 | KK065 | Nguyễn Anh Hoàng Sơn | Khoa Kế toán kiểm toán | |
26 | LK20DB01 | 45 | KI182 | Lê Thị Tuyết Hà | Khoa Luật | |
27 | LK20DB02 | 40 | KI182 | Lê Thị Tuyết Hà | Khoa Luật | |
28 | LK20DB03 | 39 | KI110 | Nguyễn Huỳnh Anh Như | Khoa Luật | |
29 | QT20DB01 | 47 | Đỗ Khắc Xuân Diễm | Khoa Đào tạo đặc biệt | ||
30 | QT20DB02 | 47 | Đỗ Khắc Xuân Diễm | Khoa Đào tạo đặc biệt | ||
31 | QT20DB03 | 50 | QT332 | Nguyễn Trần Cẩm Linh | Khoa Quản trị kinh doanh | |
32 | QT20DB04 | 50 | QT336 | Trương Mỹ Diễm | Khoa Quản trị kinh doanh | |
33 | QT20DB05 | 49 | QT336 | Trương Mỹ Diễm | Khoa Quản trị kinh doanh | |
34 | QT20DBE1 | 18 | QT486 | Thái Thanh Tuấn | Khoa Quản trị kinh doanh | |
35 | SH20DB01 | 12 | SH346 | Lao Đức Thuận | Khoa Công nghệ sinh học | |
36 | TA20DB01 | 36 | NN243 | Bùi Đỗ Công Thành | Khoa Ngoại ngữ | |
37 | TA20DB02 | 35 | NN243 | Bùi Đỗ Công Thành | Khoa Ngoại ngữ | |
38 | TA20DB03 | 35 | NN269 | Nguyễn Châu Bích Tuyền | Khoa Ngoại ngữ | |
39 | TA20DB04 | 35 | NN269 | Nguyễn Châu Bích Tuyền | Khoa Ngoại ngữ | |
40 | TA20DB05 | 32 | NN220 | Bùi Thị Thục Quyên | Khoa Ngoại ngữ | |
41 | TA20DB06 | 31 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | Khoa Đào tạo đặc biệt | ||
42 | DH20BK01C | 47 | KT219 | Phan Quỳnh Trang | Khoa Tài chính ngân hàng | |
43 | DH20BK02C | 47 | KT219 | Phan Quỳnh Trang | Khoa Tài chính ngân hàng | |
44 | DH20BK03C | 47 | KT195 | Nguyễn Thị Ánh Như | Khoa Tài chính ngân hàng | |
45 | DH20CF01C | 43 | KT222 | Phạm Thu Hương | Khoa Tài chính ngân hàng | |
46 | DH20CF02C | 43 | KT231 | Vũ Bích Ngọc | Khoa Đào tạo đặc biệt | |
47 | DH20CF03C | 43 | KT226 | Nguyễn Minh Thơ | Khoa Tài chính ngân hàng | |
48 | TN20DBE1 | 21 | KT260 | Nguyễn Thị Thu Trang | Khoa Tài chính ngân hàng | |
49 | XD20DB01 | 12 | CT263 | Trần Thanh Danh | Khoa Xây dựng và điện | |
50 | DH21BT01C | 18 | SH346 | Lao Đức Thuận | Khoa Công nghệ sinh học | |
51 | DH21AC01C | 49 | KK025 | Nguyễn Thị Hồng Hạnh | Khoa kế toán kiểm toán | |
52 | DH21AC02C | 48 | KK025 | Nguyễn Thị Hồng Hạnh | Khoa kế toán kiểm toán | |
53 | DH21AC03C | 49 | KK016 | Vũ Quốc Thông | Khoa kế toán kiểm toán | |
54 | DH21CS01C | 37 | TH100 | Dương Hữu Thành | Khoa Công nghệ thông tin | |
55 | DH21CS02C | 37 | TH100 | Dương Hữu Thành | Khoa Công nghệ thông tin | |
56 | DH21BL01C | 50 | KI206 | Huỳnh Thị Kim Lan | Khoa Luật | |
57 | DH21BL02C | 49 | KI198 | Nguyễn Thị Hoàng Oanh | Khoa Luật | |
58 | DH21EL01C | 31 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | Khoa Đào tạo đặc biệt | ||
59 | DH21EL02C | 30 | NN269 | Nguyễn Châu Bích Tuyền | Khoa Ngoại ngữ | |
60 | DH21EL03C | 30 | NN269 | Nguyễn Châu Bích Tuyền | Khoa Ngoại ngữ | |
61 | DH21EL04C | 27 | Nguyễn Thành Luân | Khoa Đào tạo đặc biệt | ||
62 | DH21EL05C | 30 | NN243 | Bùi Đỗ Công Thành | Khoa Ngoại ngữ | |
63 | DH21EL06C | 30 | NN243 | Bùi Đỗ Công Thành | Khoa Ngoại ngữ | |
64 | DH21JL01C | 39 | AV180 | Phạm Minh Tú | Khoa Ngoại ngữ | |
65 | DH21CL01C | 49 | AV172 | Nguyễn Lý Uy Hân | Khoa Ngoại ngữ | |
66 | DH21BA01C | 50 | QT486 | Thái Thanh Tuấn | Khoa Quản trị kinh doanh | |
67 | DH21BA02C | 49 | QT486 | Thái Thanh Tuấn | Khoa Quản trị kinh doanh | |
68 | DH21BA03C | 48 | QT479 | Huỳnh Kim Tôn | Khoa Quản trị kinh doanh | |
69 | DH21BA04C | 48 | QT479 | Huỳnh Kim Tôn | Khoa Quản trị kinh doanh | |
70 | DH21BA05C | 49 | QT336 | Trương Mỹ Diễm | Khoa Quản trị kinh doanh | |
71 | DH21FB01C | 50 | KT231 | Vũ Bích Ngọc | Khoa Đào tạo đặc biệt | |
72 | DH21FB02C | 50 | KT231 | Vũ Bích Ngọc | Khoa Đào tạo đặc biệt | |
73 | DH21FB03C | 50 | KT260 | Nguyễn Thị Thu Trang | Khoa Tài chính ngân hàng | |
74 | DH21FB04C | 49 | KT219 | Phan Quỳnh Trang | Khoa Tài chính ngân hàng | |
75 | DH21CE01C | 12 | CT263 | Trần Thanh Danh | Khoa Xây dựng và điện | |
76 | LK21FL01 | 17 | Nguyễn Thành Luân | Khoa Đào tạo đặc biệt | ||
77 | DH22AC01C | 50 | KK025 | Nguyễn Thị Hồng Hanh | Khoa kế toán kiểm toán | |
78 | DH22AC02C | 50 | KK025 | Nguyễn Thị Hồng Hanh | Khoa kế toán kiểm toán | |
79 | DH22AC03C | 49 | KK016 | Vũ Quốc Thông | Khoa kế toán kiểm toán | |
80 | DH22BA01E | 18 | QT332 | Nguyễn Trần Cẩm Linh | Khoa Quản trị kinh doanh | |
81 | DH22BA01C | 40 | QT332 | Nguyễn Trần Cẩm Linh | Khoa Quản trị kinh doanh | |
82 | DH22BA02C | 44 | Đỗ Khắc Xuân Diễm | Khoa Đào tạo đặc biệt | ||
83 | DH22BA03C | 42 | Đỗ Khắc Xuân Diễm | Khoa Đào tạo đặc biệt | ||
84 | DH22BA04C | 41 | Lê Đăng Lăng | Khoa Đào tạo đặc biệt | ||
85 | DH22BA05C | 43 | Lê Đăng Lăng | Khoa Đào tạo đặc biệt | ||
86 | DH22BL01C | 50 | KI214 | Nguyễn Thị Mỹ Hạnh | Khoa Luật | |
87 | DH22BL02C | 50 | Võ Thị Ngọc Trân | Khoa Luật | ||
88 | DH22BT01C | 26 | SH346 | Lao Đức Thuận | Khoa Công nghệ sinh học | |
89 | DH22CE01C | 12 | CT263 | Trần Thanh Danh | Khoa Xây dựng và điện | |
90 | DH22CL01C | 35 | AV172 | Nguyễn Lý Uy Hân | Khoa Ngoại ngữ | |
91 | DH22CS01C | 55 | TH100 | Dương Hữu Thành | Khoa Công nghệ thông tin | |
92 | DH22EC01C | 32 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | Khoa Đào tạo đặc biệt | ||
93 | DH22EC02C | 32 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | Khoa Đào tạo đặc biệt | ||
94 | DH22EL01C | 32 | Nguyễn Thành Luân | Khoa Đào tạo đặc biệt | ||
95 | DH22EL02C | 31 | Nguyễn Thành Luân | Khoa Đào tạo đặc biệt | ||
96 | DH22EL03C | 31 | NN243 | Bùi Đỗ Công Thành | Khoa Ngoại ngữ | |
97 | DH22EL04C | 31 | NN269 | Nguyễn Châu Bích Tuyền | Khoa Ngoại ngữ | |
98 | DH22EL05C | 32 | NN220 | Bùi Thị Thục Quyên | Khoa Ngoại ngữ | |
99 | DH22EL06C | 32 | NN220 | Bùi Thị Thục Quyên | Khoa Ngoại ngữ | |
100 | DH22FB01C | 40 | KT231 | Vũ Bích Ngọc | Khoa Đào tạo đặc biệt | |
101 | DH22FB02C | 41 | KT231 | Vũ Bích Ngọc | Khoa Đào tạo đặc biệt | |
102 | DH22FB03C | 42 | KT222 | Phạm Thu Hương | Khoa Tài chính ngân hàng | |
103 | DH22FB04C | 42 | KT222 | Phạm Thu Hương | Khoa Tài chính ngân hàng | |
104 | DH22FB05C | 42 | KT219 | Phan Quỳnh Trang | Khoa Tài chính ngân hàng | |
105 | DH22FB01E | 11 | KT219 | Phan Quỳnh Trang | Khoa Tài chính ngân hàng | |
106 | DH22JL01C | 39 | AV180 | Phạm Minh Tú | Khoa Ngoại ngữ | |
107 | LK22BO01 (Chương trình liên kết quốc tế khóa 2022 | 16 | Nguyễn Thành Luân | Khoa Đào tạo đặc biệt |
Khóa 2019: 20 CVHT
Khóa 2020: 29 CVHT
Khóa 2021: 27 CVHT
Khóa 2022: 31 CVHT
Tổng cộng: 107 CVHT
Khoa Đào tạo đặc biệt./.